BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
STT | Hồ sơ/ Công việc | Chi tiết | Giá | Thời gian xử lý (ngày làm việc) |
Ghi chú |
1 | Thành lập / thay đổi doanh nghiệp, đơn vị phụ thuộc | Không gồm dấu tròn | 2,500,000 | 7 | Con dấu tròn +500.000đ |
2 | Lập địa điểm kinh doanh | 2,500,000 | 7 | Không có con dấu | |
3 | Lấy kết quả hoặc Chỉ soạn hồ sơ doanh nghiệp | 1,000,000 | 2 | Không gồm con dấu | |
4 | Nộp hồ sơ thuế TNCN từ chuyển nhượng cổ phần/vốn |
3.000.000/N |
2 | Nộp trực tiếp tại cơ quan thuế | |
5 | Thành lập / thay đổi doanh nghiệp, đơn vị phụ thuộc tại Đồng Nai, Bình Dương, Long An | không dấu tròn | 3,500,000 | 7 | Con dấu tròn +500.000đ |
Lấy kết quả tại Đồng Nai, Bình Dương, Long An | không gồm dấu | 3,000,000 | 2 | \ | |
6 | Thành lập / thay đổi doanh nghiệp, đơn vị phụ thuộc tại các tỉnh | không dấu tròn | 5,500,000 | 7 | Con dấu tròn +500.000đ |
7 | Thành lập doanh nghiệp trọn gói HCM: giấy phép, dấu tròn, biển tên cty, thông báo số tk ngân hàng, chữ ký số 3 năm, 150 số hóa đơn điện tử, khai thuế ban đầu, lệ phí môn bài. | 13,000,000 | 15 | ||
8 | Thành lập doanh nghiệp trọn gói tại các tỉnh: giấy phép, dấu tròn, biển tên cty, thông báo số tk ngân hàng, chữ ký số 3 năm, 150 số hóa đơn điện tử, khai thuế ban đầu, lệ phí môn bài. | 16,000,000 | 15 | ||
9 | Mở tài khoản ngân hàng (Ngân hàng) | 2.000.000/tài khoản | 15 | mở: Mở tại Vietcombank Quận 3 | |
10 | Thành lập/thay đổi đăng ký doanh nghiệp, đơn vị phụ thuộc Nhanh | 11.000.000 | Theo biên nhận | Chưa gồm dấu. | |
12 | Giải thể doanh nghiệp thành lập trong vòng 3 năm / Giải thể Chi nhánh | Không doanh thu, mst hoạt động | 8,000,000 | 40 | Không bao gồm nợ thuế, Quyết toán thuế, xử phạt vi phạm hành chính và các tờ khai thuế còn thiếu.
Đối với trường hợp có Dấu công an cấp (thành lập trước 2015): |
Có doanh thu, mst hoạt động | 10,000,000 | 40 | |||
Không doanh thu, mst ngừng hoạt động | 11,000,000 | 40 | |||
Có doanh thu, mst ngừng hoạt động | 12,000,000 | 40 | |||
13 | Giải thể doanh nghiệp thành lập hơn 3 năm | Không doanh thu, mst hoạt động | 12,000,000 | 40 | |
Có doanh thu, mst hoạt động | 13,000,000 | 40 | |||
Không doanh thu, mst ngừng hoạt động | 14,000,000 | 40 | |||
Có doanh thu, mst ngừng hoạt động | 17,000,000 | 40 | |||
14 | Giải thể văn phòng đại diện cty VN | Nội thành | 5,000,000 | 20 | |
Ngoại thành | 6,000,000 | 20 | |||
15 | Thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện thương nhân nước ngoài | Chỉ giấy phép | 19,000,000 | 25 | |
Đăng ký mã số thuế | 3,000,000 | ||||
Khắc dấu công an | 3,000,000 | Hồ sơ đề nghị khắc dấu phải do Đại diện pháp luật của Thương nhân nước ngoài ký. Nếu không,Trưởng Vpdd phải đi trực tiếp lên Công an. | |||
16 | Giải thể chi nhánh, văn phòng đại diện thương nhất nước ngoài | Đóng mã số thuế, trả dấu công an | 24,000,000 | 40 | |
17 | Thành lập mới, thay đổi DN FDI/ Đăng ký góp vốn cho nhà đầu tư nước ngoài (trừ *) Tại Hồ Chí Minh | Không hỏi ý kiến | 2,000$ 26.000.000 VNĐ |
35 | Có thêm thời gian hỏi ý kiến Công an, Quân đội (khu vực an ninh quốc phòng) |
Hỏi ý kiến | 7,000$ | 40 (Thời gian hỏi ý kiến 2 – 3 tháng) |
Có liên quan đến đất đai, “sản xuất”, những ngành chưa cam kết, những ngành đặc thù,….. | ||
18 | (*) Tăng vốn, thay đổi nhà đầu tư trên IRC và ERC | Không hỏi ý kiến | 2.200$ | 28 | |
Hỏi ý kiến | 7.500$ | 55 | |||
19 | Thành lập trung tâm ngoại ngữ | Nội thành | 26,000,000 | 45 | |
Ngoại thành | 31,000,000 | 45 | |||
20 | Thành lập trung tâm tư vấn du học | 22,000,000 | 30 | ||
22 | GCN cơ sở đủ điều kiện ATVSTP | Nhà hàng, kinh doanh thực phẩm | 20.,000,000 | 35 | Khách khám sức khỏe, setup cơ sở theo hướng dẫn |
Sản xuất, đóng gói | 25,000,000 | 35 | |||
23 | Phòng cháy chữa cháy | Biên bản | 20,000,000 | 10 | Không gồm thiết bị |
Thẩm duyệt | 500,000,000 | 30 | Bao gồm thiết bị | ||
24 | An ninh trật tự (Phải có PCCC) | Dịch vụ lưu trú | 25,000,000 | 25 | |
Cầm đồ | 25,000,000 | 25 | |||
Đòi nợ | 35,000,000 | 25 | |||
Bảo vệ | 40,000,000 | 25 | |||
Massage | 70,000,000 | 30 | |||
25 | Giấy phép kinh doanh dịch vụ PCCC | 55,000,000 | 30 | ||
26 | Karaoke | Nội thành | 2,000,000,000 | 40 | |
Ngoại thành | 1,700,000,000 | 40 | |||
27 | Tự công bố thực phẩm thường | 4,000,000 | 7 | Chưa gồm phí kiểm nghiệm sản phẩm (phí sẽ được tính theo Biểu phí dịch vụ của đơn vị kiểm nghiệm và tùy vào số lượng chỉ tiêu đề nghị kiểm nghiệm) | |
28 | Công bố mỹ phẩm | Nhập khẩu | 8,000,000 | 30 | |
Sản xuất trong nước | 6,000,000 | 30 | Lệ phí công bố 500,000đ/sp | ||
Quảng cáo mỹ phẩm | 11,000,000 | 35 | Có ghi đĩa CD. Lệ phí 1,600,000đ/sp | ||
29 | Giấy phép dịch vụ việc làm | 20,000,000 | 25 | ||
30 | Giấy phép kinh doanh lữ hành nội địa | 20,000,000 | 20 | ||
31 | Giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế | 25,000,000 | 30 | ||
Giấy phép tiêu dùng rượu tại chổ | 12,000,000 | 15 | |||
32 | Giấy phép bán lẻ rượu | 15,000,000 | 20 | ||
33 | Lập hộ kinh doanh cá thể | Chỉ ĐKKD | 3,000,000 | 5 | Khách ủy quyền công chứng hoặc đi cùng – khách trả phí |
Đi cùng khách khai thuế | 3,000,000 | 5 | Tư vấn kê khai thuế ban đầu | ||
34 | Tạm ngưng hoạt động Hộ kinh doanh | 3,000,000 | 5 | ||
35 | Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh cá thể | 6,000,000 | 30 | Khách nộp các khoản tiền thuế, phạt thuế hoặc chuyển khoản cho Như Ý đến ngân hàng nộp (theo bảng kê của Cán bộ thuế) |
|
36 | Chốt thuế chuyển quận/ tỉnh doanh nghiệp, chi nhánh, Vpdd | Nội thành | 3,000,000 | 15 | |
Ngoại thành | 4,000,000 | 15 | |||
37 | Khôi phục mã số thuế | Nội thành | 10,000,000 | 30 | |
Ngoại thành | 10,000,000 | 30 | |||
38 | Đăng ký nhãn hiệu | Tính cho 1 nhóm ngành | 5,000,000 | Tối đa 24 tháng | 30 ngày chấp thuận đơn 24 tháng có kết quả thẩm định nội dung |
+ 1 nhóm ngành | 3,000,000 | ||||
+ 1 chi tiết ngành | 300,000 | ||||
39 | Đăng ký bản quyền tác giả | 5,000,000 | 45 | Nộp hs tại Cục Bản quyền (nộp bưu điện) | |
40 | Đăng bộ/chuyển nhượng nhà đất | 8,000,000 | 30 | ||
41 | Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (đối với dự án căn hộ) | 8,000,000 | 30 | ||
42 | Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (hợp thức hóa nhà đất) | Có tờ khai nhà đất năm 1999; đầy đủ | 200,000,000 | 1 năm | Không bao gồm phí đo vẽ |
Hồ sơ thiếu | “ | ||||
43 | Chữ ký số điện tử | 03 năm | 3,000,000 | ||
44 | Hóa đơn điện tử | 100 số | 1,500,000 | ||
45 | Con dấu tròn có logo | 2,000,000 | File thiết kế logo do khách cung cấp (Ai hoặc PDF) thiết kế thì tăng thêm phí design 1.000.000đ (cho 3 lần sửa) |
||
46 | Dấu tròn bình thường (không logo) | 500,000 | |||
47 | Dấu chức danh | 200,000 | |||
48 | Biển tên công ty mica 20 x 30cm | 200,000 | |||